emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
emission
/i'miʃn/
* danh từ
sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
(y học) sự xuất tinh
sự phát hành (giấy bạc...)
emission
sự truyền, sự phát hành (tiền tệ), sự phát xạ (khí)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emission
* kỹ thuật
bốc lên
chất thải
khí phát tán
khí xả
phát xạ
phun khí
sự bức xạ
sự phát ra
sự phát tán
sự phát thải
sự phát xạ
sự phóng xạ
sự truyền
thoát ra
tỏa ra
điện tử & viễn thông:
buổi truyền hình
buổi truyền thanh
xây dựng:
điện phát ra
phát sóng
phát thanh
điện:
sự bức xa
y học:
xuất tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emission
the act of emitting; causing to flow forth
Synonyms: emanation
the release of electrons from parent atoms
the occurrence of a flow of water (as from a pipe)
Similar:
discharge: a substance that is emitted or released
discharge: any of several bodily processes by which substances go out of the body
the discharge of pus
Synonyms: expelling
- emission
- emission band
- emission data
- emission line
- emission diode
- emission point
- emission tower
- emission source
- emission theory
- emission control
- emission current
- emission criteria
- emission security
- emission spectrum
- emission standard
- emission velocity
- emission abatement
- emission phototube
- emission standards
- emission efficiency
- emission coefficient
- emission of the waves
- emission spectrum line
- emission by field effect
- emission characteristics
- emission control (system)
- emission spectral density
- emission spectral analysis
- emission discrimination matrix