emission discrimination matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emission discrimination matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission discrimination matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission discrimination matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emission discrimination matrix

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    ma trận phân biệt phát thanh