emission security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emission security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission security.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emission security

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự an toàn phát xạ