emission of the waves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emission of the waves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission of the waves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission of the waves.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emission of the waves
* kỹ thuật
toán & tin:
sự phát sóng (điện từ)
xây dựng:
sự phát sóng (điện tử)
Từ liên quan
- emission
- emission band
- emission data
- emission line
- emission diode
- emission point
- emission tower
- emission source
- emission theory
- emission control
- emission current
- emission criteria
- emission security
- emission spectrum
- emission standard
- emission velocity
- emission abatement
- emission phototube
- emission standards
- emission efficiency
- emission coefficient
- emission of the waves
- emission spectrum line
- emission by field effect
- emission characteristics
- emission control (system)
- emission spectral density
- emission spectral analysis
- emission discrimination matrix