emission of the waves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emission of the waves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission of the waves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission of the waves.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emission of the waves

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự phát sóng (điện từ)

    xây dựng:

    sự phát sóng (điện tử)