emission control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emission control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emission control

    * kỹ thuật

    ô tô:

    kiểm soát khí thải