emission source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emission source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emission source

    * kỹ thuật

    môi trường:

    nguồn phát ô nhiễm

    nguồn phát tán

    nguồn phát thải