emission coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emission coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission coefficient.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emission coefficient
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ số phát xạ
Từ liên quan
- emission
- emission band
- emission data
- emission line
- emission diode
- emission point
- emission tower
- emission source
- emission theory
- emission control
- emission current
- emission criteria
- emission security
- emission spectrum
- emission standard
- emission velocity
- emission abatement
- emission phototube
- emission standards
- emission efficiency
- emission coefficient
- emission of the waves
- emission spectrum line
- emission by field effect
- emission characteristics
- emission control (system)
- emission spectral density
- emission spectral analysis
- emission discrimination matrix