emission coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emission coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emission coefficient

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số phát xạ