emission data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emission data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emission data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emission data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emission data

    * kỹ thuật

    môi trường:

    số liệu về phát thải