emanation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emanation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emanation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emanation.

Từ điển Anh Việt

  • emanation

    /,emə'neiʃn/

    * danh từ

    sự phát ra, sự bắt nguồn

    vật phát ra

    (hoá học) sự xạ khí

  • emanation

    (tô pô) sự phát xạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emanation

    * kỹ thuật

    phát ra

    phát xạ

    sự phát xạ

    hóa học & vật liệu:

    phát xạ khí

    sự xạ khí

    điện lạnh:

    xạ khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • emanation

    something that is emitted or radiated (as a gas or an odor or a light, etc.)

    (theology) the origination of the Holy Spirit at Pentecost

    the emanation of the Holy Spirit

    the rising of the Holy Ghost

    the doctrine of the procession of the Holy Spirit from the Father and the Son

    Synonyms: rise, procession

    Similar:

    emission: the act of emitting; causing to flow forth