emanation therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emanation therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emanation therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emanation therapy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emanation therapy

    * kỹ thuật

    y học:

    liệu pháp xạ khí