procession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
procession
/procession/
* danh từ
đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...)
to go (walk) in procession: đi diễu
(nghĩa bóng) cuộc chạy đua không hào hứng
* nội động từ
đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành
* ngoại động từ
diễu hành dọc theo (đường phố)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
procession
the group action of a collection of people or animals or vehicles moving ahead in more or less regular formation
processions were forbidden
Similar:
emanation: (theology) the origination of the Holy Spirit at Pentecost
the emanation of the Holy Spirit
the rising of the Holy Ghost
the doctrine of the procession of the Holy Spirit from the Father and the Son
Synonyms: rise
progress: the act of moving forward (as toward a goal)
Synonyms: progression, advance, advancement, forward motion, onward motion
Antonyms: retreat