processional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
processional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processional.
Từ điển Anh Việt
processional
/processional/
* tính từ
(thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước
* danh từ
bài hát trong đám rước
(tôn giáo) sách hát (rước đạo)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
processional
religious music used in a procession
Synonyms: prosodion
intended for use in a procession
processional music
processional cross
of or relating to or characteristic of a procession
in good processional order