advancement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advancement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advancement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advancement.

Từ điển Anh Việt

  • advancement

    /əb'vɑ:nsmənt/

    * danh từ

    sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên

    advancement of science: sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên

    advancement in career: tiến bộ trong nghề nghiệp

    sự thăng chức, đề bạt

    (pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advancement

    * kinh tế

    đề bạt

    sự thăng chức

    sự tiến tới

    thúc đẩy

    tiền (người thừa kế) được nhận trước

    tiến bộ

    tiền nhận trước (của người thừa kế)

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)

Từ điển Anh Anh - Wordnet