progress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
progress
/progress/
* danh từ
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển
to make much progress in one's studies: tiến bộ nhiều trong học tập
the progress of science: sự tiến triển của khoa học
sự tiến hành
in progress: đang xúc tiến, đang tiến hành
work is now in progress: công việc đáng được tiến hành
(từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý
royal progress: cuộc tuần du
* nội động từ
tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển
to progress with one's studies: học hành tiến bộ
industry is progressing: công nghiệp đang phát triển
tiến hành
work is progressing: công việc đang tiến hành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
progress
* kinh tế
sự tiến bộ
tiến độ
* kỹ thuật
sự tiến bộ
sự tiến triển
tiến độ
điện lạnh:
sự diễn tiến
xây dựng:
tiến lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
progress
the act of moving forward (as toward a goal)
Synonyms: progression, procession, advance, advancement, forward motion, onward motion
Antonyms: retreat
a movement forward
he listened for the progress of the troops
Synonyms: progression, advance
develop in a positive way
He progressed well in school
My plants are coming along
Plans are shaping up
Synonyms: come on, come along, advance, get on, get along, shape up
Antonyms: regress
Similar:
advancement: gradual improvement or growth or development
advancement of knowledge
great progress in the arts
advance: move forward, also in the metaphorical sense
Time marches on
Synonyms: pass on, move on, march on, go on
Antonyms: recede
build up: form or accumulate steadily
Resistance to the manager's plan built up quickly
Pressure is building up at the Indian-Pakistani border
- progress
- progress to
- progression
- progressist
- progressive
- progressions
- progressives
- progressional
- progressively
- progressivism
- progressivist
- progressivity
- progress board
- progress chart
- progressionism
- progressionist
- progress chaser
- progress record
- progress report
- progressive cut
- progressive tax
- progressiveness
- progressivistic
- progress chasing
- progress control
- progress of work
- progress payment
- progress-rate of
- progression dies
- progressive cost
- progressive rate
- progressive rock
- progressive wage
- progressive wave
- progress estimate
- progress payments
- progress schedule
- progressive aging
- progressive party
- progressive ratio
- progressive tense
- progressive total
- progressive waves
- progressive ageing
- progressive aspect
- progressive motion
- progressive proofs
- progressive surtax
- progressive system
- progressing rupture