progressive proofs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive proofs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive proofs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive proofs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive proofs

    * kinh tế

    bản in thử chồng nhiều màu

    * kỹ thuật

    bộ bản in thử