progressive equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive equilibrium

    * kinh tế

    thăng bằng trong phát triển