progressively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progressively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressively.
Từ điển Anh Việt
progressively
* phó từ
tăng lên; tăng dần dần từng nấc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
progressively
Similar:
increasingly: advancing in amount or intensity
she became increasingly depressed
Synonyms: more and more