increasingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
increasingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm increasingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của increasingly.
Từ điển Anh Việt
increasingly
xem increase
Từ điển Anh Anh - Wordnet
increasingly
advancing in amount or intensity
she became increasingly depressed
Synonyms: progressively, more and more