progressive assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive assembly.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive assembly

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự lắp (theo) dây truyền

    sự lắp di động