progressive total nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive total nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive total giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive total.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive total

    * kinh tế

    mức cộng dồn

    mức lũy kế