progressive vaccinia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive vaccinia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive vaccinia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive vaccinia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • progressive vaccinia

    a severe or even fatal form of vaccinia that occurs mainly in persons with an immunological deficiency; characterized by progressive enlargement of the initial lesion

    Synonyms: vaccinia gangrenosa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).