progressive signal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive signal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive signal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive signal system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive signal system

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hệ tín hiệu tiến triển