progressive motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive motion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive motion

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    chuyển động tịnh tiến thẳng