progressive torsion spasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive torsion spasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive torsion spasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive torsion spasm.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive torsion spasm

    * kỹ thuật

    y học:

    co thắt xoắn tiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng