progressive overflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive overflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive overflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive overflow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive overflow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự tràn dần dần