progressive failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive failure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive failure

    * kỹ thuật

    sự phá hủy dần

    cơ khí & công trình:

    sự hỏng dần

    xây dựng:

    sự phá hoại dần dần