progressive transmission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive transmission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive transmission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive transmission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive transmission

    * kỹ thuật

    hệ số sang từ từ

    sự lan truyền

    cơ khí & công trình:

    hộp số mang từ từ

    ô tô:

    hộp số số tới (xe gắn máy)