progressive collapse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive collapse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive collapse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive collapse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive collapse

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ lún sụt tăng dần