progressive wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive wave

    * kỹ thuật

    phong trào tiến bộ

    sóng chạy

    sóng lan truyền

    sóng tiến

    sóng tịnh tiến