progressive shuttering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progressive shuttering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive shuttering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive shuttering.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progressive shuttering

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ván khuôn luân lưu