progressive tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progressive tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressive tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressive tax.
Từ điển Anh Việt
Progressive tax
(Econ) Thuế luỹ tiến.
+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
progressive tax
any tax in which the rate increases as the amount subject to taxation increases
Synonyms: graduated tax
Từ liên quan
- progressive
- progressives
- progressively
- progressive cut
- progressive tax
- progressiveness
- progressive cost
- progressive rate
- progressive rock
- progressive wage
- progressive wave
- progressive aging
- progressive party
- progressive ratio
- progressive tense
- progressive total
- progressive waves
- progressive ageing
- progressive aspect
- progressive motion
- progressive proofs
- progressive surtax
- progressive system
- progressive average
- progressive bonding
- progressive contact
- progressive failure
- progressive filling
- progressive grading
- progressive assembly
- progressive collapse
- progressive fracture
- progressive overflow
- progressive taxation
- progressive vaccinia
- progressive interlace
- progressive preliming
- progressive defecation
- progressive hydrolysis
- progressive income tax
- progressive shuttering
- progressive equilibrium
- progressive spring seat
- progressive transmission
- progressive-wave antenna
- progressive assembly line
- progressive signal system
- progressive torsion spasm
- progressive inheritance tax
- progressive wave accelerator