progress control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progress control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progress control

    * kinh tế

    kiểm tra tiến độ

    kiểm tra tiến độ (sản xuất)

    sự kiểm tra tiến độ

    sự theo dõi tiến độ sản xuất