progress report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progress report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
progress report
* kinh tế
báo cáo tiến độ
báo cáo tiến độ (công trình)
* kỹ thuật
báo cáo tiến độ (công tác)
xây dựng:
báo cáo về tiến độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
progress report
a report of work accomplished during a specified time period
Từ liên quan
- progress
- progress to
- progression
- progressist
- progressive
- progressions
- progressives
- progressional
- progressively
- progressivism
- progressivist
- progressivity
- progress board
- progress chart
- progressionism
- progressionist
- progress chaser
- progress record
- progress report
- progressive cut
- progressive tax
- progressiveness
- progressivistic
- progress chasing
- progress control
- progress of work
- progress payment
- progress-rate of
- progression dies
- progressive cost
- progressive rate
- progressive rock
- progressive wage
- progressive wave
- progress estimate
- progress payments
- progress schedule
- progressive aging
- progressive party
- progressive ratio
- progressive tense
- progressive total
- progressive waves
- progressive ageing
- progressive aspect
- progressive motion
- progressive proofs
- progressive surtax
- progressive system
- progressing rupture