progress to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progress to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress to.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- progress
- progress to
- progression
- progressist
- progressive
- progressions
- progressives
- progressional
- progressively
- progressivism
- progressivist
- progressivity
- progress board
- progress chart
- progressionism
- progressionist
- progress chaser
- progress record
- progress report
- progressive cut
- progressive tax
- progressiveness
- progressivistic
- progress chasing
- progress control
- progress of work
- progress payment
- progress-rate of
- progression dies
- progressive cost
- progressive rate
- progressive rock
- progressive wage
- progressive wave
- progress estimate
- progress payments
- progress schedule
- progressive aging
- progressive party
- progressive ratio
- progressive tense
- progressive total
- progressive waves
- progressive ageing
- progressive aspect
- progressive motion
- progressive proofs
- progressive surtax
- progressive system
- progressing rupture