progress to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progress to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • progress to

    Similar:

    reach: reach a goal, e.g., "make the first team"

    We made it!

    She may not make the grade

    Synonyms: make, get to

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).