progressivism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progressivism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progressivism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progressivism.
Từ điển Anh Việt
progressivism
/progressivism/
* danh từ
thuyết tiến bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
progressivism
the political orientation of those who favor progress toward better conditions in government and society