progress chaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progress chaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress chaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress chaser.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progress chaser

    * kinh tế

    người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ

    người (chịu trách nhiệm) theo dõi tiến độ (công trình)

    người theo dõi tiến độ

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    người theo dõi tiến độ (thi công)