progress record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progress record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress record.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progress record

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hạch toán nghiệp vụ

    thống kê hàng ngày