progress payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progress payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress payment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
progress payment
* kinh tế
thanh toán theo tiến độ
theo tiến độ công việc
trả tiền
trả tiền theo tiến độ (thi công hoặc giao hàng)
trả tiền theo từng giai đoạn
trả tiền từng giai đoạn
Từ liên quan
- progress
- progress to
- progression
- progressist
- progressive
- progressions
- progressives
- progressional
- progressively
- progressivism
- progressivist
- progressivity
- progress board
- progress chart
- progressionism
- progressionist
- progress chaser
- progress record
- progress report
- progressive cut
- progressive tax
- progressiveness
- progressivistic
- progress chasing
- progress control
- progress of work
- progress payment
- progress-rate of
- progression dies
- progressive cost
- progressive rate
- progressive rock
- progressive wage
- progressive wave
- progress estimate
- progress payments
- progress schedule
- progressive aging
- progressive party
- progressive ratio
- progressive tense
- progressive total
- progressive waves
- progressive ageing
- progressive aspect
- progressive motion
- progressive proofs
- progressive surtax
- progressive system
- progressing rupture