progression dies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
progression dies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progression dies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progression dies.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
progression dies
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khuôn liên tiếp
khuôn nhiều tầng