progress chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progress chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progress chart

    * kinh tế

    biều đồ tiến độ công việc

    biểu đồ tiến độ công việc

    đồ biểu tiến độ công tác

    * kỹ thuật

    biểu đồ thi công

    tiến độ xây dựng

    tiến trình

    xây dựng:

    bảng tiến độ thi công

    biểu đồ tiến bộ

    tiến độ thi công (xây dựng)