progress payments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

progress payments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm progress payments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của progress payments.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • progress payments

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự thanh toán từng kỳ