get to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
get to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get to.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
get to
arrive at the point of
She gets to fretting if I stay away from home too long
Similar:
reach: reach a goal, e.g., "make the first team"
We made it!
She may not make the grade
Synonyms: make, progress to
annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations
Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me
It irritates me that she never closes the door after she leaves
Synonyms: rag, bother, get at, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- get
- geta
- getup
- get at
- get by
- get in
- get it
- get on
- get to
- get up
- get-go
- get-up
- getter
- get off
- get out
- getable
- getaway
- getting
- get away
- get back
- get down
- get even
- get hold
- get into
- get laid
- get onto
- get over
- get well
- get wind
- get wise
- get word
- gettable
- get about
- get ahead
- get along
- get going
- get it on
- get stuck
- get worse
- getatable
- get a line
- get a load
- get a look
- get abroad
- get across
- get around
- get behind
- get moving
- get rid of
- gettysburg