get to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get to

    arrive at the point of

    She gets to fretting if I stay away from home too long

    Similar:

    reach: reach a goal, e.g., "make the first team"

    We made it!

    She may not make the grade

    Synonyms: make, progress to

    annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations

    Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me

    It irritates me that she never closes the door after she leaves

    Synonyms: rag, bother, get at, irritate, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).