annoy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annoy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annoy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annoy.

Từ điển Anh Việt

  • annoy

    /ə'nɔi/

    * ngoại động từ

    làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận

    quấy rầy, làm phiền

    (quân sự) quấy nhiễu, quấy rối (kẻ địch)

    * danh từ

    (thơ ca), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) annoyance

Từ điển Anh Anh - Wordnet