irritate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irritate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irritate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irritate.

Từ điển Anh Việt

  • irritate

    /'iriteit/

    * ngoại động từ

    làm phát cáu, chọc tức

    (sinh vật học) kích thích

    (y học) kích thích; làm tấy lên, làm rát (da...)

    * nội động từ

    làm phát cáu, chọc tức

    * ngoại động từ

    (pháp lý) bác bỏ, làm cho mất giá trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irritate

    excite to an abnormal condition, or chafe or inflame

    Aspirin irritates my stomach

    Antonyms: soothe

    excite to some characteristic action or condition, such as motion, contraction, or nervous impulse, by the application of a stimulus

    irritate the glands of a leaf

    Similar:

    annoy: cause annoyance in; disturb, especially by minor irritations

    Mosquitoes buzzing in my ear really bothers me

    It irritates me that she never closes the door after she leaves

    Synonyms: rag, get to, bother, get at, rile, nark, nettle, gravel, vex, chafe, devil