soothe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soothe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soothe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soothe.
Từ điển Anh Việt
soothe
/su:ð/
* ngoại động từ
làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)
vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành