solace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solace.
Từ điển Anh Việt
solace
/'sɔləs/
* danh từ
sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả
to find solace in something: tìm niềm an ủi trong cái gì
lời an ủi
* ngoại động từ
an ủi, uý lạo, làm khuây khoả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solace
comfort in disappointment or misery
Synonyms: solacement
Similar:
consolation: the comfort you feel when consoled in times of disappointment
second place was no consolation to him
Synonyms: solacement
consolation: the act of consoling; giving relief in affliction
his presence was a consolation to her
Synonyms: comfort
comfort: give moral or emotional strength to