solacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solacement.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solacement
Similar:
solace: comfort in disappointment or misery
consolation: the comfort you feel when consoled in times of disappointment
second place was no consolation to him
Synonyms: solace
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).