soother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soother.

Từ điển Anh Việt

  • soother

    /soother/

    * danh từ

    người làm giảm đau

    người dỗ dành

    vú cao su (cho trẻ ngậm)