vex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vex.

Từ điển Anh Việt

  • vex

    /veks/

    * ngoại động từ

    làm bực, làm phật ý

    how vexing!: thật là bực quá!

    (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)

    vexed by storms: bị bão tố làm nổi sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet