vexatious action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vexatious action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vexatious action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vexatious action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vexatious action

    * kinh tế

    tố tụng phiền nhiễu

    tố tụng phiền toái